Model | SK-2006-1 | SK-2008-1 | SK-2008-2 | SL-2012-2 | SL-2018-3 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lưu lượng lọc (lit/min) | 150 | 180 | 220 | 220 | 330 | ||
Thề tích bồn chứa (lit) | 1000-2000 | 1000-2000 | 1500-3000 | 2500-3000 | 4000-6500 | ||
Phương Pháp Lọc | Cartridge plate fixture - loại C | 20”x6 | 20”x8 | 20”x8 | 20”x12 | 20”x18 | |
Strainer plate fixture - loại T | 20”x6 | 20”x8 | 20”x8 | 20”x12 | 20”x18 | ||
Star cloth bag - loại K, không có than hoạt tính | 1set (36pcs) | 1set (36pcs) | 1set (36pcs) | 1set (48pcs) | 1set (56pcs) | ||
Paper - loại P, không có than hoạt tính | D198x40 | D234x40 | D234x40 | D302x40 | D370x38 | ||
Nhiệt độ dung dịch lọc cao nhất cho phép | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | ||
Công suất motor (HP) | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | ||
Kích thướt (mm) | Chiều dài | 730 | 730 | 730 | 825 | 825 | |
Chiều rộng | 420 | 445 | 445 | 535 | 575 | ||
Chiều cao | 1440 | 1430 | 1430 | 1480 | 1480 | ||
Diện tích lọc (m2) | Phương pháp lọc loại C&B | 1.5 | 2 | 2 | 3 | 4.5 | |
Phương pháp lọc loại T | 0.7 | 0.9 | 0.9 | 1.3 | 2 | ||
Phương pháp lọc loại K | 1.1 | 1.7 | 1.7 | 2.4 | 4.4 | ||
Phương pháp lọc loại P | 1.5 | 2.0 | 2.0 | 2.9 | 4.3 | ||
Ống nồi (inch) | 1-1/2” | 1-1/2” | 1-1/2” | 1-1/2” | 2” | ||
Khối lượng (Kg) – chưa bao gồm bơm & phụ kiện | 75 | 77 | 80 | 107 | 126 | ||