Model | GK 1004 | GK 2004 | GK 2006-1 | GK 2008-1 | GK 2008-2 | GK 2012-2 | GK 2018-3 | GK 2018-3 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lưu lượng lọc (lit/min) | 60 | 80 | 150 | 180 | 220 | 220 | 330 | 450-500 | ||
Đường kính ngoài ngăn lọc (mm) | 200 | 200 | 280 | 315 | 315 | 400 | 450 | 450 | ||
Phương Pháp Lọc | loại C–cartidge plate fixture | 10”x4 | 20”x4 | 20”x6 | 20”x8 | 20”x8 | 20”x12 | 20”x18 | 20”x18 | |
Loại K- star cloth bag | No | No | 1set (36pcs) | 1set (36pcs) | 1set (48pcs) | 1set (56pcs) | 1set (56pcs) | 1set (56pcs) | ||
Loại P- Paper | 124Ø x28 | 124Ø x53 | 198Øx46 | 234Øx44 | 234Ø x44 | 302Øx40 | 370Øx38 | 370Øx38 | ||
Nhiệt độ dung dịch lọc cao nhất cho phép | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | ||
Công suất motor (HP) | 1/4 - 1/3 | 1/3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | ||
Kích thướt (mm) | Chiều dài | 500 | 570 | 730 | 730 | 730 | 810 | 810 | 810 | |
Chiều rộng | 355 | 355 | 420 | 445 | 445 | 530 | 570 | 570 | ||
Chiều cao | 910 | 1170 | 1500 | 1500 | 1560 | 1580 | 1580 | 1580 | ||
Ống nồi (inch) | 1” | 1” | 1-1/2” | 1-1/2” | 1-1/2” | 1-1/2” | 2” | 2” | ||
Khối lượng (Kg) – chưa bao gồm bơm & phụ kiện | 28 | 32 | 73 | 76 | 80 | 106 | 125 | 125 |