- Lưu lượng dung dịch lọc: từ 150lit/min đến 330lit/min
- Hầu hết các bộ phận lọc làm bằng khuôn, sử dụng nhựa polypropylen chịu áp lực cao
- Nhiều phương pháp lọc như: cartidge plate fixture, strainer plate fixture, star cloth bag, cartridge nut, paper thích hợp cho nhiều công dụng lọc khách nhau
- Phụ kiện
- Tiêu chuẩn:
- Nắp bảo vệ motor khỏi bị ăn mòn bởi hóa chất
- Bảo vệ motor: shutdown khi motor quá tải, mất pha
- Check valve nếu khách hàng có yêu cầu
- Đo lưu lượng, bích PVC hoặc PP cho nòng hút/đẩy
- Yêu cầu khách hàng:
- Than hoạt tính: chỉ dùng cho phương pháp lọc cartidge plate fixture 20”, tấm than hoạt tính thay cho bột than hoạt tính nên dễ sử dụng.
- Hệ thống tự rửa: chỉ sử dụng với thiết bị bơm LD, SD
- Ưu điểm:
Hầu hết các chi tiết được đúc từ khuôn nên bền đẹp, dễ thay thế và lắp đặt
Thiết kế khoa học, chiếm không gian ít, hiệu quả lọc cao - Ứng dụng:
Lọc tuần hoàn hóa chất, nước cấp, nước thải, hệ thống làm mát.
Lọc dung dịch mạ, ăn mòn, điện tử, dung dịch tẩy rửa và vận chuyển acid - Xuất xứ: Super/ Taiwan
Bảng đặc tính kỹ thuật của hệ thống bơm lọc Model | SK-2006-1 | SK-2008-1 | SK-2008-2 | SL-2012-2 | SL-2018-3 |
Lưu lượng lọc (lit/min) | 150 | 180 | 220 | 220 | 330 |
Thề tích bồn chứa (lit) | 1000-2000 | 1000-2000 | 1500-3000 | 2500-3000 | 4000-6500 |
Phương Pháp Lọc | Cartridge plate fixture - loại C | 20”x6 | 20”x8 | 20”x8 | 20”x12 | 20”x18 |
Strainer plate fixture - loại T | 20”x6 | 20”x8 | 20”x8 | 20”x12 | 20”x18 |
Star cloth bag - loại K, không có than hoạt tính | 1set (36pcs) | 1set (36pcs) | 1set (36pcs) | 1set (48pcs) | 1set (56pcs) |
Paper - loại P, không có than hoạt tính | D198x40 | D234x40 | D234x40 | D302x40 | D370x38 |
Nhiệt độ dung dịch lọc cao nhất cho phép | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 |
Công suất motor (HP) | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 |
Kích thướt (mm) | Chiều dài | 730 | 730 | 730 | 825 | 825 |
Chiều rộng | 420 | 445 | 445 | 535 | 575 |
Chiều cao | 1440 | 1430 | 1430 | 1480 | 1480 |
Diện tích lọc (m2) | Phương pháp lọc loại C&B | 1.5 | 2 | 2 | 3 | 4.5 |
Phương pháp lọc loại T | 0.7 | 0.9 | 0.9 | 1.3 | 2 |
Phương pháp lọc loại K | 1.1 | 1.7 | 1.7 | 2.4 | 4.4 |
Phương pháp lọc loại P | 1.5 | 2.0 | 2.0 | 2.9 | 4.3 |
Ống nồi (inch) | 1-1/2” | 1-1/2” | 1-1/2” | 1-1/2” | 2” |
Khối lượng (Kg) – chưa bao gồm bơm & phụ kiện | 75 | 77 | 80 | 107 | 126 |
| | | | | | | |
Loại C - Cartridge plate fixture,
loại T - Strainer plate fixture,
loại K - Star cloth bag,
loại P – Paper, l
oại B – Cartridge nut
Sản phẩm này không có hình ảnh khác